Proxy 101
Top 5 công cụ miễn phí check IP blacklist chính xác nhất
IP blacklist là danh sách các địa chỉ IP bị chặn do có hoạt động đáng ngờ hoặc vi phạm…
Khi bạn gõ tên một trang web vào trình duyệt, điều gì thật sự diễn ra để bạn kết nối được đúng địa chỉ? Ít ai biết rằng, đằng sau hành động đơn giản này là cả một hệ thống phức tạp mang tên DNS. Nếu không có DNS, internet sẽ trở nên hỗn loạn và không thể hoạt động như chúng ta mong đợi. Vậy cụ thể DNS là gì? Cách hoạt động của DNS ra sao? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
DNS viết tắt của Domain Name System, là một hệ thống giúp bạn dễ dàng truy cập vào các trang web mà không cần phải nhớ những chuỗi số dài và phức tạp gọi là địa chỉ IP.
Nói một cách đơn giản, DNS giống như một danh bạ điện thoại trên Internet, nơi bạn chỉ cần nhớ tên miền (như google.com), thay vì phải nhớ số địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.11.46) để truy cập vào trang web đó.
Nếu không có DNS, thay vì gõ tên một trang web, bạn sẽ phải nhớ một loạt các địa chỉ số. Điều này có thể không khả thi đối với hàng triệu trang web hiện có trên mạng.
DNS đóng vai trò then chốt trong hoạt động của Internet, giúp mọi thứ trở nên mượt mà hơn. Có thể gọi DNS như một “hệ thống điều hướng”, vì DNS giúp xác định và chuyển hướng bạn đến đúng trang web mà bạn yêu cầu.
Hệ thống DNS được tổ chức theo dạng phân cấp, bao gồm nhiều loại máy chủ và thành phần khác nhau làm việc cùng nhau để tìm và phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
Hệ thống DNS hoạt động theo một quy trình phân giải tên miền thành địa chỉ IP rất phức tạp nhưng hiệu quả. Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt và nhấn Enter, quá trình này diễn ra như sau:
Tất cả quá trình này chỉ mất vài mili giây, giúp việc duyệt web trở nên liền mạch và nhanh chóng.
Trong hệ thống DNS, mọi thông tin về tên miền và địa chỉ IP được lưu trữ dưới dạng bản ghi DNS (DNS record). Mỗi bản ghi DNS chứa một thông tin cụ thể về tên miền, giúp hướng dẫn quá trình phân giải và kết nối. Ví dụ, một bản ghi có thể chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP của máy chủ, hoặc xác định máy chủ nào xử lý email cho tên miền.
Các bản ghi DNS có nhiều loại khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích riêng biệt, giúp hệ thống DNS hoạt động hiệu quả và nhanh chóng. Dưới đây là những loại bản ghi DNS phổ biến:
Nếu bạn muốn cải thiện tốc độ truy cập Internet hoặc tăng cường bảo mật khi lướt web, việc thay đổi DNS trên máy tính cá nhân là một lựa chọn hữu ích. Hướng dẫn dưới đây sẽ giúp bạn thay đổi và cấu hình DNS trên Windows một cách dễ dàng.
Bước 1: Mở Cài Đặt Mạng
Bước 2: Chọn Kết Nối Mạng
Bước 3: Nhập Địa Chỉ DNS
Bước 4: Kiểm Tra Kết Nối
DNS có thể được chia thành hai loại chính: Public DNS và Private DNS. Cả hai đều phục vụ mục đích phân giải tên miền, nhưng có sự khác biệt về cách chúng hoạt động và được sử dụng.
Public DNS là những dịch vụ DNS mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng. Ví dụ, Google DNS (8.8.8.8) và Cloudflare DNS (1.1.1.1) là hai dịch vụ phổ biến được nhiều người sử dụng vì tốc độ và độ tin cậy cao.
Private DNS là những hệ thống DNS được thiết lập riêng cho một tổ chức hoặc mạng cá nhân. Điều này mang lại sự kiểm soát tốt hơn và bảo mật cao hơn, thường được sử dụng trong các mạng nội bộ của doanh nghiệp.
DNS là một mục tiêu dễ bị tấn công, và việc bảo mật hệ thống DNS rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho trang web và dữ liệu của bạn.
DNS Spoofing: Kẻ tấn công thay đổi địa chỉ IP trong hệ thống DNS để chuyển hướng bạn đến một trang web giả mạo.
DNS Hijacking: Tin tặc chiếm quyền kiểm soát máy chủ DNS của bạn để thực hiện các hành vi trái phép.
DNS không chỉ liên quan đến việc phân giải tên miền, mà nó còn ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang của website.
Khi DNS chậm, thời gian để phân giải tên miền thành địa chỉ IP sẽ kéo dài, dẫn đến việc người dùng phải chờ lâu hơn để tải trang web. Điều này đặc biệt rõ rệt khi bạn sử dụng các dịch vụ DNS chậm hoặc không ổn định.
Trên thế giới, có nhiều dịch vụ DNS công khai được đánh giá cao về tốc độ, độ tin cậy và bảo mật. Dưới đây là một số dịch vụ DNS phổ biến mà bạn có thể sử dụng:
Google DNS (8.8.8.8 và 8.8.4.4) nổi tiếng với tốc độ nhanh, ổn định và dễ cấu hình, là một trong những dịch vụ DNS được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Cloudflare DNS (1.1.1.1 và 1.0.0.1) cung cấp tốc độ vượt trội và bảo mật cao, bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa mạng và đảm bảo tính riêng tư nhờ không thu thập dữ liệu cá nhân.
OpenDNS (208.67.222.222 và 208.67.220.220) cung cấp dịch vụ DNS nhanh chóng và bảo mật, với khả năng lọc nội dung độc hại, phù hợp cho cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp.
Quad9 (9.9.9.9) nổi bật với tính năng bảo mật, tự động chặn các trang web độc hại, mang đến sự an toàn cao khi truy cập Internet.
Comodo Secure DNS (8.26.56.26 và 8.20.247.20) cung cấp dịch vụ DNS nhanh, kèm theo bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng như phishing và malware.
DNS là một phần không thể thiếu trong việc duyệt web và quản lý hệ thống mạng. Hiểu rõ DNS là gì, hoạt động của hệ thống DNS và các vấn đề liên quan đến bảo mật và tốc độ sẽ giúp bạn làm chủ được hệ thống của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những kiến thức hữu ích để bạn có cái nhìn toàn hiện về hệ thống DNS.
Recent
IP blacklist là danh sách các địa chỉ IP bị chặn do có hoạt động đáng ngờ hoặc vi phạm…
Địa chỉ IP là “mã số định danh” giúp thiết bị của bạn kết nối với internet và trao đổi…
Ngày nay, các ứng dụng như Zoom, Discord hay các game online multiplayer đã trở thành một phần không thể…