DNS Là Gì? Cách Hoạt Động Của Hệ Thống DNS Trong Mạng Internet

Khi bạn gõ tên một trang web vào trình duyệt, điều gì thật sự diễn ra để bạn kết nối được đúng địa chỉ? Ít ai biết rằng, đằng sau hành động đơn giản này là cả một hệ thống phức tạp mang tên DNS. Nếu không có DNS, internet sẽ trở nên hỗn loạn và không thể hoạt động như chúng ta mong đợi. Vậy cụ thể DNS là gì? Cách hoạt động của DNS ra sao? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây. 

DNS Là Gì?

DNS viết tắt của Domain Name System, là một hệ thống giúp bạn dễ dàng truy cập vào các trang web mà không cần phải nhớ những chuỗi số dài và phức tạp gọi là địa chỉ IP.

Nói một cách đơn giản, DNS giống như một danh bạ điện thoại trên Internet, nơi bạn chỉ cần nhớ tên miền (như google.com), thay vì phải nhớ số địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.11.46) để truy cập vào trang web đó.

Nếu không có DNS, thay vì gõ tên một trang web, bạn sẽ phải nhớ một loạt các địa chỉ số. Điều này có thể không khả thi đối với hàng triệu trang web hiện có trên mạng.

Vai Trò Quan Trọng Của DNS Trong Mạng Internet

DNS đóng vai trò then chốt trong hoạt động của Internet, giúp mọi thứ trở nên mượt mà hơn. Có thể gọi DNS như một “hệ thống điều hướng”, vì DNS giúp xác định và chuyển hướng bạn đến đúng trang web mà bạn yêu cầu.

  • Dễ dàng truy cập website: Thay vì nhớ một chuỗi số, người dùng chỉ cần nhớ tên miền, từ đó DNS sẽ lo phần còn lại là phân giải tên miền thành địa chỉ IP.
  • Hỗ trợ hoạt động dịch vụ trực tuyến: Các dịch vụ trực tuyến như gửi email, kết nối máy chủ đều phụ thuộc vào việc phân giải tên miền.
  • Ổn định mạng: DNS giữ cho mạng Internet hoạt động ổn định bằng cách đảm bảo rằng mọi yêu cầu tên miền được chuyển đến đúng địa chỉ IP. 

Cấu Trúc Hệ Thống DNS

Hệ thống DNS được tổ chức theo dạng phân cấp, bao gồm nhiều loại máy chủ và thành phần khác nhau làm việc cùng nhau để tìm và phân giải tên miền thành địa chỉ IP.

  • DNS Resolver: Máy chủ này nhận yêu cầu từ người dùng và bắt đầu quá trình truy vấn để tìm địa chỉ IP tương ứng với tên miền.
  • Máy chủ gốc (Root DNS Server): Đây là cấp cao nhất trong hệ thống DNS, có nhiệm vụ chuyển hướng yêu cầu đến máy chủ quản lý các miền cấp cao (TLD).
  • Máy chủ tên miền cấp cao (TLD DNS Server): Quản lý các miền cấp cao như .com, .net, .vn và hướng yêu cầu đến máy chủ chứa thông tin cụ thể của tên miền.
  • Máy chủ xác thực (Authoritative DNS Server): Đây là nơi chứa các bản ghi DNS chính xác cho tên miền được yêu cầu, cung cấp địa chỉ IP chính thức mà người dùng cần để truy cập trang web.

Cách Hoạt Động Của Hệ Thống DNS

Hệ thống DNS hoạt động theo một quy trình phân giải tên miền thành địa chỉ IP rất phức tạp nhưng hiệu quả. Khi bạn nhập một tên miền vào trình duyệt và nhấn Enter, quá trình này diễn ra như sau:

  1. Trình duyệt gửi yêu cầu tới DNS Resolver: Trình duyệt hỏi DNS Resolver xem tên miền có trong bộ nhớ đệm không. Nếu có, nó trả lại kết quả ngay lập tức.
  2. Truy vấn lên Root DNS Server: Nếu không có trong bộ nhớ đệm, DNS Resolver gửi yêu cầu lên Root DNS Server để tìm hiểu ai là người chịu trách nhiệm quản lý miền cấp cao (TLD) mà bạn yêu cầu.
  3. TLD DNS Server phản hồi: Root Server điều hướng yêu cầu đến TLD Server, nơi chứa thông tin về miền .com, .org, hoặc các miền khác.
  4. Authoritative DNS Server trả lời: Cuối cùng, TLD Server gửi yêu cầu đến Authoritative DNS Server, máy chủ có trách nhiệm lưu trữ thông tin chính xác về tên miền bạn yêu cầu.
  5. Trả về địa chỉ IP: DNS Resolver nhận địa chỉ IP từ Authoritative DNS Server và gửi nó trở lại trình duyệt để bạn có thể truy cập trang web.

Tất cả quá trình này chỉ mất vài mili giây, giúp việc duyệt web trở nên liền mạch và nhanh chóng.

Các Loại Bản Ghi DNS Mà Bạn Cần Biết

Trong hệ thống DNS, mọi thông tin về tên miền địa chỉ IP được lưu trữ dưới dạng bản ghi DNS (DNS record). Mỗi bản ghi DNS chứa một thông tin cụ thể về tên miền, giúp hướng dẫn quá trình phân giải và kết nối. Ví dụ, một bản ghi có thể chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP của máy chủ, hoặc xác định máy chủ nào xử lý email cho tên miền.

Các bản ghi DNS có nhiều loại khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích riêng biệt, giúp hệ thống DNS hoạt động hiệu quả và nhanh chóng. Dưới đây là những loại bản ghi DNS phổ biến:

  • A Record: Đây là loại bản ghi phổ biến nhất, chuyển tên miền thành địa chỉ IP để trình duyệt biết nơi để kết nối.
  • MX Record: Bản ghi này dành cho việc gửi email. Nó xác định máy chủ nào sẽ xử lý email cho tên miền của bạn.
  • CNAME Record: Cho phép một tên miền chuyển hướng đến một tên miền khác. Đây là cách để nhiều tên miền có thể trỏ về cùng một địa chỉ IP.
  • NS Record: Loại bản ghi này chỉ định máy chủ DNS chịu trách nhiệm xử lý các truy vấn cho tên miền.

Cách Thay Đổi Và Cấu Hình DNS Trên Máy Tính Windows

Nếu bạn muốn cải thiện tốc độ truy cập Internet hoặc tăng cường bảo mật khi lướt web, việc thay đổi DNS trên máy tính cá nhân là một lựa chọn hữu ích. Hướng dẫn dưới đây sẽ giúp bạn thay đổi và cấu hình DNS trên Windows một cách dễ dàng.

Bước 1: Mở Cài Đặt Mạng

  • Nhấp chuột phải vào biểu tượng mạng ở góc dưới bên phải màn hình và chọn Open Network & Internet settings.
  • Chọn Change adapter options.

Bước 2: Chọn Kết Nối Mạng

  • Nhấp chuột phải vào kết nối mạng (Wi-Fi hoặc Ethernet) mà bạn đang sử dụng, chọn Properties.
  • Chọn Internet Protocol Version 4 (TCP/IPv4) và nhấp Properties.

Bước 3: Nhập Địa Chỉ DNS

  • Chọn Use the following DNS server addresses.
  • Nhập địa chỉ DNS:
    • Google DNS: 8.8.8.8 và 8.8.4.4
    • Cloudflare DNS: 1.1.1.1 và 1.0.0.1
  • Nhấp OK để lưu.

Bước 4: Kiểm Tra Kết Nối

  • Sau khi lưu, kiểm tra kết nối mạng bằng cách mở trình duyệt hoặc dùng lệnh ipconfig /all trong Command Prompt.

So Sánh Public DNS và Private DNS

DNS có thể được chia thành hai loại chính: Public DNSPrivate DNS. Cả hai đều phục vụ mục đích phân giải tên miền, nhưng có sự khác biệt về cách chúng hoạt động và được sử dụng.

1. Public DNS Là Gì?

Public DNS là những dịch vụ DNS mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng. Ví dụ, Google DNS (8.8.8.8) và Cloudflare DNS (1.1.1.1) là hai dịch vụ phổ biến được nhiều người sử dụng vì tốc độ và độ tin cậy cao.

2. Private DNS Là Gì?

Private DNS là những hệ thống DNS được thiết lập riêng cho một tổ chức hoặc mạng cá nhân. Điều này mang lại sự kiểm soát tốt hơn và bảo mật cao hơn, thường được sử dụng trong các mạng nội bộ của doanh nghiệp.

3. Ưu Và Nhược Điểm Của Public Và Private DNS

  • Public DNS: Ưu điểm chính là dễ sử dụng, nhanh chóng và phù hợp cho người dùng cá nhân. Nhược điểm có thể là thiếu sự bảo mật tối ưu.
  • Private DNS: Ưu điểm là bảo mật tốt hơn và kiểm soát hoàn toàn đối với hệ thống DNS. Tuy nhiên, nó đòi hỏi cấu hình phức tạp hơn và thường tốn kém hơn.

Làm Thế Nào Để Tăng Cường Bảo Mật DNS

DNS là một mục tiêu dễ bị tấn công, và việc bảo mật hệ thống DNS rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho trang web và dữ liệu của bạn.

1. Các Vấn Đề Phổ Biến Về Bảo Mật DNS

DNS Spoofing: Kẻ tấn công thay đổi địa chỉ IP trong hệ thống DNS để chuyển hướng bạn đến một trang web giả mạo.

DNS Hijacking: Tin tặc chiếm quyền kiểm soát máy chủ DNS của bạn để thực hiện các hành vi trái phép.

2. Cách Bảo Vệ Hệ Thống DNS Của Bạn

  • Sử dụng DNSSEC: Đây là một giải pháp bảo mật giúp xác thực tính chính xác của các bản ghi DNS và ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo.
  • Bảo mật máy chủ DNS: Đảm bảo rằng máy chủ DNS của bạn được cập nhật thường xuyên và sử dụng các biện pháp bảo mật mạng mạnh mẽ.

Ảnh Hưởng Của DNS Đến Tốc Độ Tải Trang Web

DNS không chỉ liên quan đến việc phân giải tên miền, mà nó còn ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tải trang của website.

1. Tại Sao Tốc Độ DNS Ảnh Hưởng Đến Thời Gian Tải Trang?

Khi DNS chậm, thời gian để phân giải tên miền thành địa chỉ IP sẽ kéo dài, dẫn đến việc người dùng phải chờ lâu hơn để tải trang web. Điều này đặc biệt rõ rệt khi bạn sử dụng các dịch vụ DNS chậm hoặc không ổn định.

2. Cách Cải Thiện Tốc Độ Phân Giải DNS

  • Sử dụng DNS nhanh hơn: Dịch vụ DNS của Google và Cloudflare là hai lựa chọn phổ biến vì tốc độ và độ tin cậy cao.
  • Bộ nhớ đệm DNS: Tận dụng bộ nhớ đệm DNS của máy tính để giảm thời gian phân giải tên miền khi bạn truy cập các trang web thường xuyên.

Các Dịch Vụ DNS Phổ Biến Trên Thế Giới

Trên thế giới, có nhiều dịch vụ DNS công khai được đánh giá cao về tốc độ, độ tin cậy và bảo mật. Dưới đây là một số dịch vụ DNS phổ biến mà bạn có thể sử dụng:

1. DNS Google

Google DNS (8.8.8.8 và 8.8.4.4) nổi tiếng với tốc độ nhanh, ổn định và dễ cấu hình, là một trong những dịch vụ DNS được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.

2. DNS Cloudflare

Cloudflare DNS (1.1.1.1 và 1.0.0.1) cung cấp tốc độ vượt trội và bảo mật cao, bảo vệ người dùng khỏi các mối đe dọa mạng và đảm bảo tính riêng tư nhờ không thu thập dữ liệu cá nhân.

3. OpenDNS

OpenDNS (208.67.222.222 và 208.67.220.220) cung cấp dịch vụ DNS nhanh chóng và bảo mật, với khả năng lọc nội dung độc hại, phù hợp cho cả người dùng cá nhân và doanh nghiệp.

4. Quad9

Quad9 (9.9.9.9) nổi bật với tính năng bảo mật, tự động chặn các trang web độc hại, mang đến sự an toàn cao khi truy cập Internet.

5. Comodo Secure DNS

Comodo Secure DNS (8.26.56.26 và 8.20.247.20) cung cấp dịch vụ DNS nhanh, kèm theo bảo vệ chống lại các cuộc tấn công mạng như phishing và malware.

Kết Luận

DNS là một phần không thể thiếu trong việc duyệt web và quản lý hệ thống mạng. Hiểu rõ DNS là gì, hoạt động của hệ thống DNS và các vấn đề liên quan đến bảo mật và tốc độ sẽ giúp bạn làm chủ được hệ thống của mình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp những kiến thức hữu ích để bạn có cái nhìn toàn hiện về hệ thống DNS. 

Recent

Top 5 công cụ miễn phí check IP blacklist chính xác nhất

IP blacklist là danh sách các địa chỉ IP bị chặn do có hoạt động đáng ngờ hoặc vi phạm…

Hướng dẫn check địa chỉ IP trên Windows, Mac, iPhone và Android

Địa chỉ IP là “mã số định danh” giúp thiết bị của bạn kết nối với internet và trao đổi…

So sánh WebSocket và WebRTC: Ưu điểm, nhược điểm và ứng dụng

Ngày nay, các ứng dụng như Zoom, Discord hay các game online multiplayer đã trở thành một phần không thể…