IP private là gì? Hướng dẫn check địa chỉ IP private trên thiết bị của bạn

Trong thời đại Internet of Things (IoT), khi mọi thứ từ TV thông minh đến laptop đều kết nối internet, việc hiểu cách các thiết bị giao tiếp với nhau trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một khái niệm then chốt trong sự kết nối này chính là địa chỉ IP private. Các thiết bị trong mạng nội bộ sẽ dựa vào địa chỉ IP này để kết nối mượt mà và đảm bảo hoạt động ổn định.

Trong bài viết này, IPFighter sẽ cùng bạn khám phá IP private là gì, cách địa chỉ này hoạt động và hướng dẫn kiểm tra địa chỉ IP của bạn một cách đơn giản nhất.

IP private là gì?

IP private là một địa chỉ đặc biệt được gán cho các thiết bị trong mạng nội bộ, như mạng Wi-Fi ở nhà hoặc hệ thống văn phòng. Không giống như IP public, giúp thiết bị kết nối với internet toàn cầu, IP private cho phép các thiết bị trong cùng mạng trò chuyện với nhau một cách mượt mà, đồng thời ngăn chặn sự truy cập từ bên ngoài.

Hãy tưởng tượng smartphone của bạn (ví dụ: 192.168.1.1) và laptop (ví dụ: 192.168.1.3) cùng kết nối vào Wi-Fi thông qua router. Chúng có thể dễ dàng trao đổi dữ liệu mà không cần đến IP public riêng. Chính nhờ những địa chỉ IP private này mà các thiết bị trong mạng nội bộ có thể hoạt động trơn tru và an toàn trong một không gian riêng tư, cách biệt với internet bên ngoài.

Phân loại địa chỉ IP private

IP private được chia thành ba lớp chính, mỗi lớp phục vụ những mục đích khác nhau. Các dải địa chỉ này được định nghĩa bởi Internet Assigned Numbers Authority (IANA) và được thiết kế cho các mạng có quy mô và cấu hình khác nhau:

  • Lớp A (10.0.0.0 – 10.255.255.255): Thích hợp cho các mạng cực lớn như doanh nghiệp lớn hoặc trung tâm dữ liệu, với khả năng hỗ trợ lên tới 16 triệu địa chỉ.
  • Lớp B (172.16.0.0 – 172.31.255.255): Thường được sử dụng trong các mạng tầm trung như trường đại học hoặc tổ chức lớn, hỗ trợ tối đa 1 triệu địa chỉ.
  • Lớp C (192.168.0.0 – 192.168.255.255): Phù hợp cho các mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ, cung cấp tối đa 65.536 địa chỉ.

Ví dụ, trong một công ty lớn (Lớp B), mỗi phòng ban có thể được phân bổ một dải IP riêng để đảm bảo giao tiếp nội bộ hiệu quả. Trong khi đó, tại các hộ gia đình hoặc văn phòng nhỏ (Lớp C), các thiết bị như máy in, TV thông minh và máy tính thường hoạt động chung trong một mạng nội bộ.

Lợi ích của IP private

Việc sử dụng IP nội bộ mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt về mặt bảo mật và hiệu quả:

  • Tăng cường bảo mật: Các thiết bị sử dụng IP private được ẩn khỏi truy cập từ bên ngoài, giảm thiểu nguy cơ bị tấn công từ internet.
  • Tối ưu hóa IPv4: IP private giúp tiết kiệm nguồn địa chỉ IPv4 giới hạn bằng cách cho phép nhiều thiết bị cùng chia sẻ một địa chỉ IP public thông qua công nghệ NAT (Network Address Translation).
  • Đơn giản hóa mạng nội bộ: IP private giúp các thiết bị trong cùng một mạng kết nối dễ dàng, chẳng hạn như gửi tệp giữa các máy tính hoặc phát trực tiếp từ máy chủ gia đình.

Với những lợi ích này, IP private thực sự là giải pháp lý tưởng cho cả gia đình và doanh nghiệp.

Hướng dẫn check địa chỉ IP private trên mọi thiết bị

Dù quy trình có khác nhau tùy thuộc vào thiết bị bạn đang dùng, việc kiểm tra địa chỉ IP private thực sự rất đơn giản và không hề phức tạp. Dưới đây là các bước thực hiện:

1. Trên Windows

Sử dụng Command Prompt:

  • Nhấn tổ hợp phím Win + R, nhập cmd, và nhấn Enter.
  • Trong cửa sổ  Command Prompt, nhập ipconfig và nhấn Enter.
  • Tìm dòng có nhãn “IPv4 Address” dưới kết nối mạng đang hoạt động. Đây chính là địa chỉ IP private của bạn.

Sử dụng Network Settings:

  • Mở Start menu và chọn Settings > Network & Internet.
  • Chọn Wi-Fi hoặc Ethernet, tùy thuộc vào loại kết nối của bạn.
  • Nhấp vào mạng đang kết nối, sau đó kéo xuống phần “Properties” để xem địa chỉ IP.

2. Trên macOS

Qua System Preferences:

  • Mở System Preferences và chọn Network.
  • Nhấp vào kết nối mạng đang sử dụng (Wi-Fi hoặc Ethernet).
  • Địa chỉ IP private của bạn sẽ hiển thị dưới mục “Status.”

Sử dụng Terminal:

  • Mở Terminal.
  • Gõ lệnh ifconfig | grep inet và nhấn Enter.
  • Tìm địa chỉ IP liên quan đến kết nối mạng bạn đang sử dụng.

3. Trên Android

  • Mở Settings (Cài đặt) và vào phần Network & Internet (Mạng & Internet).
  • Chọn Wi-Fi và chọn mạng mà bạn đang kết nối.
  • Địa chỉ IP private của bạn sẽ hiển thị trong phần Advanced (Nâng cao) or Network details (Chi tiết mạng), tùy phiên bản Android.

4. Trên iOS

  • Vào Settings (Cài đặt) và chọn Wi-Fi.
  • Nhấn vào biểu tượng chữ “i” bên cạnh mạng mà bạn đang kết nối.
  • Địa chỉ IP private của bạn sẽ hiển thị trong mục IP Address (Địa chỉ IP).

5. Trên Linux

  • Mở cửa sổ Terminal.
  • Gõ lệnh hostname -I và nhấn Enter và địa chỉ IP private của bạn sẽ được hiển thị ngay lập tức.

6. Trên router

Nếu bạn muốn xem địa chỉ IP private của tất cả các thiết bị trong mạng của mình, hãy làm theo các bước sau:

  • Mở trình duyệt web và đăng nhập vào bảng quản trị của router (thường truy cập qua địa chỉ 192.168.1.1 hoặc 192.168.0.1).
  • Điều hướng đến mục Connected Devices (Thiết bị được kết nối) hoặc DHCP Clients (Khách hàng DHCP).
  • Tại đây, bạn sẽ thấy danh sách các thiết bị cùng với địa chỉ IP tương ứng của chúng.

Kết luận

IP private đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và bảo mật các thiết bị trong mạng nội bộ. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ IP private là gì, cách check địa chỉ IP trên các thiết bị, và tầm quan trọng của chúng trong việc duy trì một hệ thống mạng ổn định và an toàn.

Câu hỏi thường gặp

1. Tôi có thể thay đổi địa chỉ IP private không?
Có, bạn có thể tự mình gán một địa chỉ IP tĩnh (static IP) thông qua cài đặt mạng trên thiết bị hoặc cấu hình router của mình.

2. Địa chỉ IP private có giống nhau trên các mạng khác nhau không?
Không, các dải địa chỉ IP private có thể được sử dụng lại trên nhiều mạng khác nhau, nhưng việc gán cụ thể địa chỉ phụ thuộc vào cấu hình của từng router.

3. IP private có bị lộ ra ngoài internet không?
Mặc dù IP private không thể truy cập trực tiếp từ internet, nhưng chúng cũng không hoàn toàn ẩn. Router và tường lửa (firewall) đóng vai trò đảm bảo IP private chỉ tồn tại trong phạm vi mạng nội bộ.

Recent

IPv4 là gì? Tìm hiểu nền tảng của địa chỉ internet

Giao thức Internet (IP) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các thiết bị, giúp chúng ta duyệt…

IP public là gì? Cách check IP public nhanh và chính xác nhất

Khi truy cập mạng, thiết bị của bạn được gán một địa chỉ nhận diện riêng, thường là IP public.…

Top 5 công cụ miễn phí check IP blacklist chính xác nhất

IP blacklist là danh sách các địa chỉ IP bị chặn do có hoạt động đáng ngờ hoặc vi phạm…